Có 1 kết quả:
桌椅板凳 zhuō yǐ bǎn dèng ㄓㄨㄛ ㄧˇ ㄅㄢˇ ㄉㄥˋ
zhuō yǐ bǎn dèng ㄓㄨㄛ ㄧˇ ㄅㄢˇ ㄉㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) chairs and tables
(2) household furniture
(2) household furniture
Bình luận 0
zhuō yǐ bǎn dèng ㄓㄨㄛ ㄧˇ ㄅㄢˇ ㄉㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0